Characters remaining: 500/500
Translation

phao câu

Academic
Friendly

Từ "phao câu" trong tiếng Việt có nghĩaphần thịt lắm mỡcuống đuôi của các giống chim. Đây một thuật ngữ chuyên môn thường được dùng trong lĩnh vực sinh học, đặc biệt khi nói về đặc điểm hình thể của các loài chim.

Giải thích đơn giản:
  • Phao câu: phần thịt nhiều mỡ nằmcuống đuôi chim. Phần này thường giúp chim có thể bay ổn định hơn.
dụ sử dụng từ "phao câu":
  1. Câu đơn giản: "Chim bồ câu phao câu rất lớn, giúp bay vững vàng."
  2. Câu nâng cao: "Nghiên cứu cho thấy, phao câu của các loài chim khác nhau cấu trúc chức năng khác biệt, ảnh hưởng đến khả năng bay lượn của chúng."
Phân biệt các biến thể cách sử dụng:
  • Trong một số trường hợp, "phao" có thể được dùng như một từ độc lập để chỉ vật nổi, nhưng trong ngữ cảnh này, "phao câu" chỉ có nghĩa cụ thể liên quan đến chim.
  • Ngoài "phao câu," còn các từ như "đầu cánh," nhưng chúng không chỉ phần thịtđuôi chỉ về một bộ phận khác của chim.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Phao: Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể chỉ đến vật nổi, như phao bơi.
  • Câu: Có thể liên quan đến việc câu , nhưng trong "phao câu," từ này không có nghĩa đó.
Từ liên quan:
  • Chim: Đối tượng chính "phao câu" đề cập đến.
  • Bay: Hành động phao câu giúp chim thực hiện một cách ổn định.
Kết luận:

Từ "phao câu" một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học, chỉ phần thịt lắm mỡcuống đuôi chim, vai trò quan trọng trong việc giúp chim bay.

  1. Phần thịt lắm mỡcuống đuôi các giống chim: Thứ nhất phao câu, thứ nhì đầu cánh (tng).

Comments and discussion on the word "phao câu"